Trường học trong tiếng Nhật là 学校.
Chủ đề trường học luôn là chủ đề quan tâm của nhiều bạn học sinh. Hãy cũng Tokyodayroi! tìm hiểu về tự vựng của chủ đề này để phục vụ tốt hơn cho việc học của bản nhé.
【がっこう】
Trường học
【ほいくえん】
Nhà trẻ
【ようちえん】
Trường mẫu giáo
【しょうがっこう】
Trường tiểu học
【ちゅうがっこう】
Trường trung học
【こうこう】
Trường cấp 3
【こうせん】
Trường cao đẳng nghề
【たんだい】
Đại học ngắn hạn
【だいがく】
Đại học
【だいがくいん】
Cao học
【せんもんがっこう】
Specialised training college
【うんどうかい】
Hội thi thể thao
【うんどうば】
Sân vận động
【がくせいぼう】
Mũ học sinh
【じどう】
Thiếu nhi
【せいと】
Học sinh
【がくせい】
Sinh viên
【がっこうしせつ】
Cơ sở vật chất trường học
【こうしゃ】
Cơ sở vật chất trường học
【きしゅくしゃ】
Ký túc xá
【がくせいりょう】
Ký túc xá
【きょうし】
Giáo viên
【せんせい】
Giáo viên
【きょうしつ】
Phòng học
【きゅうしょくしつ】
Phòng ăn
【クラブかつどう】
Hoạt động câu lạc bộ
【こうき】
Cờ của trường
【こうしょう】
Huy hiệu của trường
【こうてい】
Sân trường
【こくばん】
Bảng đen
【こくばんけし】
Khăn lau bảng
【じゅぎょう】
Buổi học
【きょうか】
Môn học
【かてい】
Khoá học
【こうぎ】
Bài giảng
【じょしこう】
Trường nữ sinh
【だんしこう】
Trường nam sinh
【せいふく】
Đồng phục
【たいいくかん】
Phòng thể chất
【にゅうがくしき】
Lễ khai giảng
【そつぎょうしき】
Lễ tốt nghiệp
【はくぼく】
Phấn viết
【てんこうせい】
Học sinh chuyển trường
【ぶしつ】
Clubroom
【ほうかご】
Tan trường
【ほけんしつ】
Phòng y tế ở trường học
【べんきょうどうぐ】
Đồ dùng học tập
【しゅくだい】
Bài tập về nhà
Bút bi
Bút chì kim
【けしゴム】
Cục tẩy
【ようし】
Giấy trắng
Note
【ほん】
Sách
【きょうかしょ】
Sách giáo khoa
Bút sáp màu
【すいさい】
Màu nước
Com-pa
【じょうぎ】
Thước kẻ
【でんたく】
Máy tính bỏ túi
【じしょ】
Từ điển
【がくしゅうつくえ】
Bàn học
【がくしゅういす】
Ghế
【ふでいれ】
Hộp bút
【ほんだな】
Kệ sách
【としょかん】
Thư viện
【りかしつ】
Phòng thí nghiệm
【コンピューターきょうしつ】
Phòng học máy tính
【かていかしつ】
Phòng học nấu ăn
【ずこうしつ】
Phòng vẽ tranh
【おんがくしつ】
Phòng học nhạc
【はさみ】
Cái kéo
【えんぴつ】
Bút chì
【えんぴつけずり】
Gọt bút chì
【じんぶんかがく】
Môn khoa học nhân văn
【こくご】
Môn ngữ văn
【えいご】
Tiếng Anh
【おんがく】
Âm nhạc
【びじゅつ】
Mỹ thuật
【たいいく】
Môn thể dục
【どうとく】
Môn đạo đức
【さんすう】
Môn toán
【しゃかい】
Môn xã hội
【ちり】
Địa lý
【れきし】
Lịch sử
【こうみん】
Môn công dân
【がいこくご】
Ngoại ngữ
【しゃかいかがく】
Môn khoa học xã hội
【しぜんかがく】
Môn khoa học tự nhiên
【にゅうがくきん】
Phí nhập học
【じゅぎょうりょう】
Tiền học phí
【じっしゅうひ】
Phí thực hành
【せつびひ】
Phí thiết bị, cơ sở
【じゅけんりょう】
Phí dự thi
【きょうざいひ】
Phí tài liệu giáo trình
【しょくひ】
Tiền ăn
【しょうがくきん】
Học bổng
【そつぎょう】
Sự tốt nghiệp
【にゅうがくしけん】
Kỳ thi tuyển sinh
【ちゅうかんしけん】
Kỳ thi giữa kỳ
【きまつしけん】
Kỳ thi cuối kỳ
【そつぎょうけんてい】
Kiểm tra tốt nghiệp
Bài viết có thể khó mà tránh được thiếu xót, rất mong được sự đóng góp bổ sung của tất cả các bạn bằng cách thêm từ vựng qua form ở dưới đây.
164.12
前日比: 1JPY =160.23 VND
3.89 (2.43%)
Cập nhật: 2024-05-03 12:24:22 theo tỷ giá ngân hàng Vietcombank