Động vật tiếng Nhật là 動物 ( どうぶつ )
Hãy cùng tìm hiểu tên của các loài động vật trong tiếng Nhật là gì nào. Nếu thấy còn thiếu loài nào hãy bổ sung cho chúng mình được biết nhé.
【ねこ】
Con mèo
【いぬ】
Con chó
【にわとり】
Con gà
【とり】
Con chim
【すずめ】
Chim sẻ
【はと】
Chim bồ câu
【ふくろう】
Chim cú
【からす】
Con quạ
【あひる】
Con vịt
【はくちょう】
Thiên nga
【けむし】
Con bướm
【はち】
Con ong
【とんぼ】
Chuồn chuồn
【せみ】
Con ve sầu
【ほたる】
Con đom đóm
【か】
Con muỗi
【くも】
Con nhện
【あり】
Con kiến
【むし】
Con trùng
【かぎゅう】
Con ốc sên
【むかで】
Con rết
【みみず】
Giun đất
【かわうそ】
Rái cá
【とかげ】
Con thằn lằn
【やもり】
Con tắc kè
【うし】
Con bò
【うま】
Con ngựa
【ひつじ】
Con cừu
【すいぎゅう】
Con trâu
【やぎ】
Con dê
【ぶた】
Con lợn
【しか】
Con nai
【らくだ】
Con lạc đà
【りす】
Con sóc
【うさぎ】
Con thỏ
【とら】
Con hổ
【きつね】
Con cáo
【おおかみ】
Chó sói
【くま】
Con gấu
【ぞう】
Con voi
【かめ】
Con rùa
【さる】
Con khỉ
【わに】
Cá sấu
【かえる】
Con ếch
【へび】
Con rắn
【さい】
Con tê giác
【ねずみ】
Con chuột
Gấu trúc
Sư tử
Con kangaroo
Chim cánh cụt
Con gián
【わし】
Đại bàng
Đóng góp bởi Hoàng Tiến vào 2020-04-27 05:33:08
Bài viết có thể khó mà tránh được thiếu xót, rất mong được sự đóng góp bổ sung của tất cả các bạn bằng cách thêm từ vựng qua form ở dưới đây.
164.12
前日比: 1JPY =160.23 VND
3.89 (2.43%)
Cập nhật: 2024-05-03 12:24:22 theo tỷ giá ngân hàng Vietcombank